Tỷ Giá Hôm Nay

TỶ GIÁ NGOẠI TỆ

MÃ NGOẠI TỆ TÊN NGOẠI TỆ MUA TIỀN MẶT MUA CHUYỂN KHOẢN BÁN
AUDAUSTRALIAN DOLLAR 15,995.2416,156.8116,675.92
CADCANADIAN DOLLAR 17,715.6917,894.6418,469.58
CHFSWISS FRANC 28,307.5428,593.4829,512.18
CNYYUAN RENMINBI 3,393.103,427.373,538.03
DKKDANISH KRONE -3,580.733,718.03
EUREURO 26,521.7726,789.6727,977.31
GBPPOUND STERLING 31,404.2031,721.4132,740.61
HKDHONGKONG DOLLAR 3,082.433,113.573,213.61
INRINDIAN RUPEE -292.90304.63
JPYYEN 166.97168.66176.73
KRWKOREAN WON 15.8617.6219.22
KWDKUWAITI DINAR -80,599.2183,825.40
MYRMALAYSIAN RINGGIT -5,599.275,721.66
NOKNORWEGIAN KRONER -2,226.302,320.93
RUBRUSSIAN RUBLE -259.17286.92
SARSAUDI RIAL -6,552.146,814.40
SEKSWEDISH KRONA -2,328.262,427.23
SGDSINGAPORE DOLLAR 18,411.9418,597.9219,195.46
THBTHAILAND BAHT 643.54715.05742.46
USDUS DOLLAR 24,460.0024,490.0024,830.00
Tỷ giá được cập nhật lúc 03:47:36 ngày 11-09-2024 và chỉ mang tính chất tham khảo.