Trường Đại học Tongmyong Hàn Quốc đặt mục tiêu phát triển nhân tài và góp phần vào sự tiến bộ của xã hội. Do đó, Tongmyong chú trọng đến truyền đạt kiến thức học thuật và khuyến khích sinh viên phát triển kỹ năng thực tiễn và sáng tạo. Nhiều sinh viên muốn du học tại đây vì trường mang đến môi trường học tập hiện đại và có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.
Bạn có thể xem thêm ở đây:
Tìm hiểu Học bổng Du học Hàn Quốc 2025
Con gái đi du học Hàn Quốc chọn ngành nào là phù hợp
DU HỌC THẠC SĨ E VISA HÀN QUỐC NĂM 2025 CÓ KHÓ KHÔNG
I. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC TONGMYONG
1. Thông tin
Trường Đại học Tongmyong (동명대학교) là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, tọa lạc ở thành phố Busan, thành phố cảng sầm uất và là trung tâm kinh tế, giáo dục của khu vực phía Nam. Được thành lập vào năm 1977, Tongmyong University ban đầu là một trường cao đẳng kỹ thuật, nhưng với sự phát triển không ngừng, trường đã trở thành một trường đại học đa ngành, cung cấp nhiều chương trình đào tạo khác nhau ở các lĩnh vực như kỹ thuật, kinh doanh, nghệ thuật, y tế, và khoa học xã hội.
Từ khi thành lập, Trường Tongmyong đã xác định mục tiêu trở thành một trung tâm giáo dục đổi mới và phát triển nhân lực chất lượng cao. Mục tiêu của trường là đào tạo ra những cá nhân không chỉ giỏi về chuyên môn mà còn sáng tạo, linh hoạt và có khả năng giải quyết những thách thức của thế giới hiện đại. Với khẩu hiệu “Đổi mới cho tương lai,” trường luôn khuyến khích sinh viên và giảng viên tạo ra những giá trị mới và tìm kiếm những giải pháp bền vững cho các vấn đề toàn cầu.
Nổi bật hơn cả, Tongmyong được coi là trung tâm thiền của thế giới. Trường có trung tâm thiền duy nhất trong tổng 380 trường đại học toàn đất nước Hàn Quốc, với quy mô diện tích vào khoảng 800m2 bao gồm phòng thể lực, phòng trà, phòng tắm, phòng thay đồ.
2. Điểm nổi bật của trường
- Sở hữu cơ sở vật chất hiện đại, đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên. Các phòng thí nghiệm, thư viện, và trung tâm nghiên cứu đều được trang bị thiết bị công nghệ tiên tiến, giúp sinh viên tiếp cận với các công nghệ và phương pháp học tập mới nhất.
- Ký túc xá của trường cũng rất tiện nghi và thân thiện, tạo điều kiện tốt nhất cho sinh viên quốc tế yên tâm học tập và sinh hoạt.
- Thế mạnh đào tạo: Kiến trúc, IT, kinh doanh, phân phối hàng hóa,..
- Tỷ lệ xin việc sau khi tốt nghiệp cao so với các trường tư thục tại Busan
II. ĐIỀU KIỆN DU HỌC
Hệ tiếng Hàn:
- Tốt nghiệp THPT không quá 2 năm.
- Điểm GPA 6.5 trở lên.
- Không yêu cầu ngoại ngữ.
Hệ đại học:
- Tốt nghiệp THPT, CĐ, ĐH
- TOPIK 3 trở lên hoặc tiếng Anh tương đương.
Hệ sau đại học:
- Đã tốt nghiệp đại học/thạc sĩ.
- TOPIK 4 trở lên.
III. CÁC CHƯƠNG TRÌNH HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC TONGMYONG
1. Chương trình hệ tiếng tại trường
a. Thông tin
- Học phí: 4.400.000 won/1 năm
- Phí nhập học: 50.000 won
- Kỳ nhập học: Tháng 3-6-9-12
- Thông tin khoá học: Mỗi kỳ 10 tuần
- Bảo hiểm: 140.000 won/1 năm
- Hoạt động ngoại khoá: Tham quan du lịch, tham gia lớp học Taekwondo, Học nấu món truyền thống, học làm gốm, tham gia hội thao…
b. Chương trình học
Thời gian
Kỳ học | Mùa xuân | Mùa hè | Mùa thu | Mùa đông |
Thời gian nộp đơn | Tháng 11 | Tháng 2 | Tháng 5 | Tháng 7 |
Bắt đầu lớp học | Tháng 3 | Tháng 5 | Tháng 9 | Tháng 12 |
Lịch Học
Cấp độ | Thời gian | Giờ | Ghi chú | |
Sơ cấp | 1 | 10 tuần | 200 tiếng | Giờ học: Thứ 2 đến thứ 6 (mỗi ngày 4 tiếng) +Sáng: 9h – 1h +Chiều: 1h– 5h Đánh giá: điểm (70%) + chuyên cần (20%) + phát biểu (10%)Đã bao gồm tư vấn học thuật và các hoạt động văn hóa |
2 | 10 tuần | 200 tiếng | ||
Trung cấp | 3 | 10 tuần | 200 tiếng | |
4 | 10 tuần | 200 tiếng | ||
Cao cấp | 5 | 10 tuần | 200 tiếng | |
6 | 10 tuần | 200 tiếng |
Nội dung của chương trình học
Cấp độ | Nội dung | |
Sơ cấp | 1 | · Học phụ âm tiếng Hàn, nguyên âm tiếng, động từ, tính từ hay sử dụng
· Đặt câu sử dụng thì · Luyện tập và vận dụng kiến thức đã được học vào cuộc sống hằng ngày |
2 | · Học phát âm, kính ngữ
· Đặt câu sử dụng từ nối · Luyện tập hội thoại cơ bản |
|
Trung cấp | 3 | · Nói về sở thích cá nhân
· Học câu nói gián tiếp · Luyện tập hội thoại trung cấp |
4 | · Dựa vào kiến thức đã học sinh viên sẽ có thể tìm hiểu văn hóa và xã hội Hàn Quốc
· Giao tiếp sử dụng kính ngữ · Hiểu các câu châm ngôn, tục ngữ |
|
Cao cấp | 5 | · Tìm hiểu sâu về các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội
· Nêu suy nghĩ của bản thân · Năng cao khả năng sử dụng vốn từ, ngữ pháp bằng cách tham gia thảo luận và viết bài luận |
6 | · Sử dụng ngữ pháp cao cấp trong giao tiếp
· Kết hợp những câu văn cho bài viết chuyên sâu · Đạt đến trình độ này sinh viên có thể dễ dàng tìm hiểu văn hóa cũng như suy nghĩ của người Hàn |
2. Chương trình học hệ Đại học
a. Điều kiện
Thủ tục | Điều kiện | |
Đăng ký mới | Bố hoặc mẹ là người nước ngoài | Sinh viên ngoại quốc hoàn thành giáo dục tiểu học và cấp 2 (Chương trình đã học phải tương đương với chương trình giảng dạy của Hàn Quốc) |
Bố mẹ là người nước ngoài | Sinh viên đã hoàn thành lớp 1-12 tại trường quốc tế hoặc sinh viên quốc tế đã hoàn thành lớp 1-12 tại Hàn Quốc | |
Trao đổi năm hai | Sinh viên đã hoàn thành xong chương trình học bắt buộc 2 kỳ tại trường đại học trong nước | |
Trao đổi năm ba | Sinh viên đã hoàn thành xong chương trình học bắt buộc 4 kỳ tại trường đại học trong nước |
b. Chương trình
Chương trình | Phân loại | Điều kiện |
Tiếng Hàn | Xã hội / Nhân văn | · Yêu cầu tối thiểu TOPIK cấp 3 |
Kỹ thuật / Khoa học/ Nghệ thuật | · Yêu cầu tối thiểu TOPIK cấp 3 – Đối với ngành nghệ thuật đạt cấp 4 trước khi tốt nghiệp
· Yêu cầu tối thiểu TOPIK cấp 2 và dành 250 tiếng để học tiếng Hàn trong vòng 1 năm sau khi đăng ký · Cần đạt được cấp 3 trong kỳ đầu tiên và dành 120 tiếng để học tiếng Hàn trong vòng 1 năm sau khi đăng ký |
|
Tiếng Anh | Tất cả các ngành (Ngành kỹ thuật game, ngành Port Logistics, ngành quản trị khách sạn) | · IELTS 5.5, TOEFL 550,TEPS 550, iBT 80, CBT 210 |
c. Chuyên ngành đào tạo
Trường đào tạo | Ngành |
Kỹ thuật | Kỹ thuật thông tin, Kỹ thuật máy tính, Kỹ thuật game, Bảo mật thông tin, Kỹ thuật cơ điện tử, Kỹ thuật ô tô, Kỹ thuật máy lạnh & điều hòa không khí, Kỹ thuật điện, Hệ thống vận tải cảng, Kỹ thuật cơ khí, Thiết kế cơ khí, Cơ khí thông minh, Kỹ thuật điện tử, Kỹ thuật sinh học, Kỹ thuật di động thông minh, Kỹ thuật biển và kiến trúc hàng hải, Thiết kế tàu thuyền, Truyền thông kỹ thuật số, Nội dung kỹ thuật số |
Quản trị kinh doanh | Hệ thống quản lý thông tin, Quản trị kinh doanh, Quản lý phân phối, Tài chính và kế toán, Quản trị du lịch, Quản trị khách sạn, Thương mại quốc tế, Vận tải quốc tế |
Y tế, phúc lợi và giáo dục | Y tá, Rối loạn giao tiếp, Thực phẩm và dinh dưỡng, Chăm sóc sắc đẹp, Giáo dục vật lý, Giáo dục mẫu giáo, Tư vấn tâm lý, Thể thao sức khỏe |
Kiến trúc và thiết kế | Kiến trúc, Kỹ thuật kiến trúc, Kiến trúc nội thất, Thiết kế truyền thông, Thiết kế công nghiệp, Thiết kế thời trang |
Khoa học xã hội và nhân văn | Văn hóa toàn cầu, Ngoại ngữ, Văn hóa Phật giáo, Truyền thông đại chúng, Quan hệ công chúng và quảng cáo, Khoa học quân sự, Liên ngành |
d. Học bổng
Học bổng | Điều kiện |
100% học phí | IELTS 8.0, TOPIK 6,TOEFL 620 iBT 105, TEPS 800 |
60% học phí | IELTS 7.0, TOPIK 5, TOEFL 580 iBT 90, TEPS 700 |
50% học phí | Ngành Kỹ thuật, Nghệ thuật, Khoa học tự nhiên: IELTS 6.0, TOPIK 4, STEPS 650, TOEFL 560 iBT 85 |
40% học phí | · Ngành Xã hội và nhân văn: IELTS 6.0, TOPIK 4, STEPS 650, TOEFL 560 iBT 85
· Ngành nghệ thuật: IELTS 5.5, TOPIK 3, TEPS 600, TOEFL 550 iBT 80 |
Học phí
Ngành | Học phí / kỳ |
Kỹ thuật | 3,869,000 won |
Nghệ thuật | 3,869,000 won |
Xã hội Nhân văn | 2,817,600 won |
Khoa học tự nhiên | 3,668,200 won |
3. Học bổng
- TOPIK 6, IELTS 8.0, TOEFL 620 iBT 105,TEPS 800 : 100% học phí
- TOPIK 5, IELTS 7.0, TOEFL 580 iBT 90, TEPS 700: 60% học phí
- TOPIK 4, IELTS 6.0, TOEFL 560 iBT 85, TEPS 650: 40% học phí ngành Xã hội nhân văn; 50% học phí ngành Kỹ thuật, Nghệ thuật, Khoa học tự nhiên.
- TOPIK 3, IELTS 5.5, TOEFL 550 iBT 80, TEPS 600: 40% học phí ngành Nghệ thuật
III. KÝ TÚC XÁ CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC TONGMYONG
Khu ký túc xá của trường đại học Tongmyong ở gần khuôn viên trường, có không gian rộng, sạch sẽ. Trong khuôn viên ký túc xá có phòng tập Gym, nhà ăn, phòng giặt ủi để tiện cho sinh viên trong sinh hoạt hằng ngày.
Các phòng ký túc xá sạch sẽ, được trang bị đầy đủ các tiện nghi bao gồm: giường ngủ, bàn học, tủ quần áo, điều hòa, internet miễn phí. Mỗi phòng ở từ 2-3 người.
Chi phí KTX tại trường là 810.000 won/6 tháng . Nếu các bạn đăng kí ăn tại căng tin nhà trường thì nộp thêm tiền ăn là 840.000 won/6 tháng bao gồm mỗi ngày 2 bữa, trừ ngày cuối tuần sinh viên tự túc.
MS Việt Nam sẽ luôn đồng hành cùng anh chị em đã lựa chọn con đường xuất khẩu lao động, du học. Đừng quên thường xuyên ghé thăm fanpage xuất khẩu lao động Nhật Hàn cũng như những website của MS Việt Nam để cập nhật thêm nhiều thông tin mới và bổ ích nhé!
THÔNG TIN LIÊN HỆ CẦN THIẾT:
- E-mail: tuyendung@msvina.vn
- Fanpage: Xuất Khẩu Lao Động MS
- Zalo/Hotline: 0867.500.079 - 0823.458.083
- Zalo: Tư Vấn Trên Zalo
- Website: MSVINA | MSNHATBAN | MSHANQUOC